Có 2 kết quả:

齒及 chǐ jí ㄔˇ ㄐㄧˊ齿及 chǐ jí ㄔˇ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to mention
(2) referring to

Từ điển Trung-Anh

(1) to mention
(2) referring to